Nếu bạn mới đến với poker, hẳn bạn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ poker mà mình chưa biết. Những từ chuyên môn ấy thường xuất hiện khi bạn chơi poker online, trong các tài liệu hướng dẫn về poker… Để giúp bạn học chơi poker dễ dàng hơn, Cado247 sẽ tổng hợp các thuật ngữ poker phổ biến kèm theo giải thích ý nghĩa của từng thuật ngữ.

Xem bóng đá trực tiếp

Thuật ngữ poker thường gặp – Học Poker thông qua các thuật ngữ cơ bản

Thuật ngữ về vị trí trên bàn poker

Dealer / Button / BTN – Người chia bài hay người ngồi ở vị trí chia bài. Đây là vị trí cuối cùng trong một vòng cược (ngoại trừ vòng đầu tiên – preflop) và được xem là vị trí lợi thế nhất trong một ván bài poker.

Blind(s) – tiền mù mà 2 người chơi bên tay trái Dealer buộc phải đặt trước mỗi ván bài. Hai vị trí đặt tiền mù là: small blind – mù nhỏ, và big blind – mù lớn. Xem thêm về cách chơi poker.

Under the Gun (UTG) – người chơi kế tiếp bên tay trái mù lớn và là người đầu tiên phải hành động trong một ván bài. Các vị trí tiếp theo ký hiệu là UTG+1, UTG+2…

Cut off / CO – người chơi bên tay phải vị trí Dealer, tức là ngay trước vị trí cuối cùng trên bàn và vì thế được xem là vi trí tốt thứ hai trong một ván bài.

Early Position (EP) – vị trí đầu bàn, nhóm người phải hành động trước hầu hết người chơi khác trên bàn.

Middle Position (MP) – vị trí giữa bàn, nhóm người ngồi giữa vị trí đầu bàn và vị trí cuối bàn trong một vòng cược.

Late Position (LP) – ví trí cuối bàn, những người hành động cuối cùng trong một vòng cược.

Tin tức bóng đá mới nhất mỗi ngày

Thuật ngữ poker thường gặp – Học Poker thông qua các thuật ngữ cơ bản

Thuật ngữ về lối chơi poker

Tight – chơi chắc, chọn lọc bài để chơi.

Loose – chơi thoáng, chơi nhiều bài, ít chọn lọc.

Aggressive – lối chơi chủ động, thiên về tấn công, thường cược hay tố hơn là check hay theo.

Passive – lối chơi thụ động, thiên hướng theo (call) và check nhiều hơn cược hay tố.

Tight Aggressive (TAG) – lối chơi chặt, tấn công. Tức là chơi ít bài, nhưng một khi chơi sẽ cược hoặc tố.

Loose Aggressive (LAG) – chơi nhiều bài và hiếu chiến, tức là thiên về tấn công (cược hoặc tố).

Rock / Nit – người chơi siêu chắc và thận trọng, ngồi cả buổi chỉ ra đường với bài khủng.

Maniac – người chơi rất hiếu chiến và gần như bài nào cũng chơi.

Calling Station – chỉ người luôn theo cược đến cùng, cầm bài gì cũng theo.

Fish – người chơi yếu, luôn thua tiền trên bàn poker. Khi đánh bài poker, ai cũng muốn chơi với fish.

Shark – cao thủ, những đối thủ nguy hiểm trên bàn poker. Loại người chơi này sẽ thắng tiền trong dài hạn.

Donkey (Donk) – đồ con lừa! Từ mang hàm ý chế giễu, chỉ những người chơi yếu, không có kỹ năng.

Hit and Run – kiểu chơi ăn được là rời bàn, khiến đối phương không có cơ hội trả đũa hay gỡ lại.

Trực tiếp đá gà cựa sắt

Thuật ngữ poker thường gặp – Học Poker thông qua các thuật ngữ cơ bản

Thuật ngữ về các lá bài poker

Deck – Bộ bài dùng để chơi các game poker.

Burn / Burn Card – bỏ đi lá bài trên cùng trước khi chia bài / lá bài bị bỏ.

Community Cards – các là bài chung được lật ra giữa bàn, tất cả mọi người đều nhìn thấy và có thể kết hợp với bài tẩy trên tay mình.

Hand – một ván bài hoặc kết hợp bài gồm 5 lá tốt nhất của người chơi.

Hole Cards / Pocket Cards – những là bài riêng của mỗi người chơi, gọi là bài tẩy. Ví dụ: trong trò Hold’em mỗi người được chia 2 lá bài tẩy.

Made Hand – kết hợp mạnh, từ 2 đôi trở lên, nhiều khả năng chiến thắng.

Draw – bài đợi, chỉ những bài còn thiếu 1 lá nữa để thành kết hợp hoàn chỉnh như thùng hay sảnh.

Monster draw – bài đợi với nhiều cửa mua.Vd: bài vừa đợi thùng vừa đợi sảnh.

Trash – bài rác, gần như không có cơ hội thắng.

Kicker – lá bài phụ quyết định người chiến thắng nếu cùng có liên kết như nhau.

Over-pair – bài tẩy đôi cao hơn tất cả bài chung trên bàn.

Top pair – đôi tạo thành từ bài tẩy của bạn với lá bài chung cao nhất trên bàn.

Middle pair – đôi tạo thành từ bài tẩy của bạn và lá bài chung nằm giữa ở Flop.

Bottom pair – đôi tạo thành với lá bài chung nhỏ nhất trên bàn.

Broadway – Sảnh từ 10 đến A, cũng là sảnh tốt nhất. Broadway card: những lá bài lớn từ A-T.

Wheel – Sảnh A2345, cũng là sảnh nhỏ nhất. Wheel card: những lá bài nhỏ từ 2-5.

Suited connectors – bài liên tiếp và đồng chất. VD: 7♥︎8♥︎.

Pocket pair – bài tẩy đôi.

Nuts – Bài mạnh nhất có thể. Bài không thể thua.

  • Nut straight: sảnh to nhất.
  • Nut flush: thùng to nhất (không tính thùng phá sảnh).
  • Nut full-house: cù lũ to nhất.
  • 2nd nut: bài mạnh nhì.

Board – Mặt bài trên bàn, ý chỉ tất cả các lá bài chung đang được lật ra trên bàn.

  • Dry Board / Wet Board: mặt bài ít cửa đợi / mặt bài nhiều cửa đợi.
  • Rainbow: mặt bài cầu vồng, ý chỉ các lá bài chung trên bàn thuộc 3 chất khác nhau, không có cơ hội mua thùng. Rainbow là 1 ví dụ về dry board.
  • Play the board: dùng cả 5 lá bài chung trên bàn như hand tốt nhất của bạn, mà không dùng đến bài tẩy (2 lá bài riêng).
  • Two-tone: mặt bài có 2 chất.
  • Game slots nổ hũ đổi thưởng uy tín

Thuật ngữ poker thường gặp – Học Poker thông qua các thuật ngữ cơ bản

Thuật ngữ về hành động trong poker

Flat call – chỉ theo cược khi bài đủ mạnh để tố

Cold call– theo cược khi trước đó đã có người cược và người khác tố. Vd: A cược 10$, B tố lên 25$, C theo cược thì gọi là cold call.

Open – mở cược, tức là người đầu tiên chủ động bỏ tiền vào pot. vd: open raise, open limp.

Limp – nhập cuộc bằng cách theo cược (call) chứ không tố. vd: call blind ở pre-flop.

3-bet – tố thêm (re-raise) (thường ở pre-flop) sau khi đã có người cược (bet) và người tố (raise). Vd: A cược, B tố, C tố thêm (= 3-bet). Sau 3-bet là 4-bet5-bet

Steal – cướp (pot), tức là cược/tố với mong muốn những người chơi khác sẽ fold.

Squeeze – hành động raise khi trước đó đã có một người bet và ít nhất 1 người call.

Isolate – cô lập 1 người chơi bằng cách raise đuổi hết những người khác.

Muck – không cho đối phương xem mình cầm bài gì ở cuối ván bài.

Bluff – cược láo, hù dọa mong đối thủ nghĩ mình có bài mạnh và bỏ cuộc.

Semi-bluff – cược hù dọa, nhưng không hoàn toàn là cược láo, bài của bạn vẫn có cơ hội cải thiện ở các vòng sau (chẳng hạn khi đang có bài đợi)

Donk bet – Tự dưng nhảy ra bet trước ở một vòng cược mới khi mình không phải là người bet ở vòng trước.

Barrel – Hành động bet liên tiếp ở mỗi vòng cược sau flop (flop, turn, river) như một cách tấn công, gâu sức ép lên đói phương

  • Double barrel: bet 2 vòng liên tiếp.
  • Triple barrel: bet đủ 3 vòng.

Continuation bet – cược liên hoàn, chỉ việc tiếp tuc đặt cược sau khi đã cược/tố ở vòng trước đó. Vd: raise ở pre-flop và vòng flop tiếp tục bet (= continuation bet).

Slow play – chơi từ tốn với bài mạnh để bẫy đối thủ.

Tỷ số trực tuyến

Thuật ngữ poker thường gặp – Học Poker thông qua các thuật ngữ cơ bản

Thuật ngữ về giải đấu poker

Satellite – Giải đấu vệ tinh của những giải đấu lớn. Vd: chơi giải vệ tinh để giành vé vào đánh giải đấu chính.

Final Table – Bàn chung kết, tức là bàn chơi gồm những người trụ lại cuối cùng, sau khi tất cả những người chơi khác trong giải đấu đã bị loại.

Add-On – tùy chọn cho phép mua thêm chip, nhằm tăng số chip trên bàn của bạn, tạo lợi thế với những người chơi khác.

Re-buy – tùy chọn mua thêm chip để ở lại giải đấu sau khi đã bị thua hết chip.

Freeroll – Giải đấu miễn phí, không mất phí tham dự nhưng có giải thưởng.

Freezeout – Giải đấu không cho mua thêm chip, người chơi thua hết chip là bị loại, không có re-buy.

In The Money (ITM) – chơi tới giai đoạn lọt vào danh sách nhận thưởng của giải đấu.

Bubble – giai đoạn của giải đấu khi chỉ còn 1 người nữa bị loại thì tất cả người chơi còn lại lọt vào diện nhận thưởng.

Ante – số chip bắt buộc mà mỗi người chơi phải đóng trước mỗi ván bài, thường ở giai đoạn cuối của giải đấu.

Chip Leader – người đang dẫn đầu về số chip.

Bounty – Loại giải đấu trong đó bạn loại được một người chơi bạn sẽ nhận thưởng ngay một khoản tiền.

Coin flip / Flip – Loại giải đấu tung đồng xu, 5 ăn 5 thua.

Bí kíp thắng xiên 3 trở lên

Thuật ngữ poker thường gặp – Học Poker thông qua các thuật ngữ cơ bản

Thuật ngữ khác

Bankroll – vốn liếng hay toàn bộ tiền có trong tài khoản poker.

Bankroll management – Quản lý vốn.

Downswing – giai đoạn thua liên tiếp, vốn liếng sụt giảm.

Upswing – giai đoạn thắng liên tục, vốn tăng mạnh.

Full Ring – Bàn chơi đủ tay, chỉ loại bàn poker 9 hay 10 người.

Short-Handed – Bàn chơi ít người, từ 6 người trở xuống.

Heads Up – đấu tay đôi.

Multiway – pot đông người.

Range – Khoảng bài, tức tập hợp các loại bài một người chơi có thể đang có.

Showdown – Thời điểm kết thúc ván bài và người chơi ngửa bài xác định ai thắng.

Tilt – Cay cú, mất bình tĩnh, nhất là sau khi thua nhiều.

Rake – phí nhà cái, số tiền hệ thống tự động trích từ tổng số tiền cược ở mỗi ván bài, thường là vài %.

Stack – chồng chip trên bàn của người chơi.

Stake / Limit – mức cược. Ví dụ bàn 1$/2$.

Street – Vòng cược. Vd: pre-flop, flop, turn, river.

Enquity – tỷ lệ thắng.

Fold Enquity – Khả năng % fold bài của đối thủ.

Cách chọn nhà cái uy tín

Học poker thông qua các thuật ngữ poker thường gặp